Dầu gốc là gì? Đây là thành phần chính được sử dụng để sản xuất các sản phẩm dầu mỡ bôi trơn như dầu động cơ, dầu thủy lực, các loại dầu xử lý kim loại và những loại dầu khác. Các loại dầu khác nhau đòi hỏi các thành phần và tính chất khác nhau. Một trong những yếu tố quan trọng nhất là độ nhớt của dầu ở nhiệt độ khác nhau. Dầu thô có phù hợp để sản xuất dầu gốc hay không được xác định bởi nồng độ của các phân tử dầu gốc cũng như cách dễ dàng có thể chiết xuất chúng.
Dầu gốc được sản xuất bằng cách tinh chế dầu thô. Điều này có nghĩa là dầu thô được đun nóng để tạo ra các sản phẩm chưng cất khác nhau. Trong quá trình gia nhiệt, các hydrocacbon nhẹ và nặng được tách ra – những loại nhẹ có thể được tinh chế để tạo ra xăng và các nhiên liệu khác, trong khi những loại nặng hơn thích hợp cho nhựa và dầu gốc.
Có rất nhiều dầu thô trên thế giới được sử dụng để sản xuất dầu gốc. Loại phổ biến nhất là loại dầu thô parafin, mặc dù cũng có dầu thô naphthenic tạo ra các sản phẩm có tính hòa tan tốt hơn và đặc tính rất tốt ở nhiệt độ thấp. Bằng cách sử dụng công nghệ hydro hóa, trong đó lưu huỳnh và aromatics được loại bỏ bằng cách sử dụng hydro dưới áp suất cao, bạn có thể có được các loại dầu gốc cực kỳ tinh khiết, phù hợp khi yêu cầu loại dầu có chất lượng đặc biệt nghiêm ngặt.
Các chất hóa học – phụ gia – được thêm vào để đáp ứng những yêu cầu về chất lượng như tính chất ma sát và làm sạch. Một số loại dầu động cơ chứa hơn hai mươi phần trăm là chất phụ gia.
Phân loại dầu gốc
Viện Dầu khí Mỹ (API) đã phân thành năm nhóm chính. Ba nhóm đầu tiên được tinh chế từ dầu thô (dầu mỏ). Dầu nhóm IV là dầu tổng hợp (polyalphaolefin). Nhóm V là cho tất cả các loại dầu khác không có trong Nhóm I đến IV.
Nhóm I
Loại ít tinh chế nhất. Nó thường bao gồm các loại dầu gốc khoáng thông thường, chất lượng trung bình thấp. Đây là lý do tại sao những loại dầu gốc này có giá rẻ nhất trên thị trường.
API định nghĩa nhóm I được phân loại dưới 90% bão hòa, lớn hơn 0,03% lưu huỳnh và với dải chỉ số độ nhớt từ 80 đến 120. Khoảng nhiệt độ cho các loại dầu này là từ 32 đến 150 độ F.
Nhóm II
Loại dầu gốc khoáng tốt hơn. Tất cả các tạp chất sẽ được loại bỏ khỏi dầu dẫn đến màu sắc sáng và trong hơn. Các loại dầu gốc nhóm II có đặc tính chống oxy hóa tốt hơn. Chi phí sản xuất nhiều hơn so với các loại dầu gốc nhóm I. Tuy nhiên, dầu gốc nhóm II đang trở nên rất phổ biến trên thị trường hiện nay và có giá rất gần với dầu nhóm I.
API định nghĩa nhóm II là hơn 90% bão hòa, ít hơn 0,03% lưu huỳnh và có chỉ số độ nhớt từ 80 đến 120. Chúng thường được sản xuất bằng hydrocracking, một quá trình phức tạp hơn so với sản xuất dầu nhóm I.
Nhóm III
Loại dầu gốc khoáng tốt nhất, tinh khiết hơn. Các loại dầu này được tinh chế nhiều hơn nhóm II. Mặc dù được làm từ dầu thô, dầu nhóm III đôi khi được mô tả là hydrocacbon tổng hợp. Giống như dầu gốc nhóm II, các loại dầu này cũng đang trở nên phổ biến hơn.
API xác định nhóm III là lớn hơn 90% bão hòa, ít hơn 0,03% lưu huỳnh và có chỉ số độ nhớt trên 120.
Nhóm IV
Dầu gốc nhóm IV là polyalphaolefin (PAOs). Các loại dầu gốc tổng hợp này được thực hiện thông qua một quá trình được gọi là tổng hợp. Dầu polyalphaolefin ổn định hơn nhiều khi làm việc ở nhiệt độ khắc nghiệt, phù hợp hơn khi sử dụng trong thời tiết rất lạnh (như ở Bắc Âu) cũng như thời tiết rất nóng (như ở Trung Đông).
Nhóm V
Bất kỳ loại dầu gốc khác ngoài các nhóm đã được xác định trên đây được gọi là nhóm V.
Chúng bao gồm, các loại dầu naphthenic, este, silicone, phosphate, polyalkylen glycol (PAG), polyolester, biolubes, vv. Các loại gốc này đôi khi được trộn với các loại gốc khác để tăng cường tính chất của dầu.
Tham khảo thêm