Mỡ Bôi Trơn Shin-Etsu G-330 và G-331: Giải Pháp Giảm Chấn Mô-men Xoắn Hiệu Quả Cho Ứng Dụng Công Nghiệp
Bạn đang tìm kiếm một loại mỡ bôi trơn đặc biệt có khả năng giảm chấn mô-men xoắn vượt trội, hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ khác nhau? Hãy khám phá Shin-Etsu G-330 G-331 – sản phẩm lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và điện tử đòi hỏi sự chính xác và độ bền cao.
Shin-Etsu G-330 G-331 là loại mỡ bôi trơn một thành phần màu trắng, nổi bật với độ bám dính cao và khả năng duy trì mô-men xoắn ổn định dù nhiệt độ thay đổi. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để mang lại hiệu quả giảm chấn tuyệt vời khi được ứng dụng cho các bộ phận trượt hoặc xoay trong nhiều loại máy móc và thiết bị.
Ưu Điểm Nổi Bật Của Mỡ Bôi Trơn Shin-Etsu G-330 G-331
- Độ Bám Dính Cao: Khả năng bám dính vượt trội giúp mỡ G-330 duy trì vị trí và đảm bảo tiếp xúc liên tục giữa các bề mặt, ngay cả khi chịu rung động hoặc chuyển động.
- Độ Kháng Cắt Trung Bình: Đặc tính này mang lại sự cân bằng lý tưởng giữa khả năng chịu lực và hiệu quả giảm chấn. Mỡ không quá cứng, giúp hấp thụ và tiêu tán năng lượng hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn và rung động không mong muốn.
- Hiệu Quả Giảm Chấn Vượt Trội: Nhờ độ kháng cắt trung bình, G-330 mang lại khả năng giảm chấn tuyệt vời, lý tưởng cho các ứng dụng cần kiểm soát chuyển động và giảm rung lắc.
- Dải Nhiệt Độ Hoạt Động Rộng: Với khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ -30°C đến +150°C, mỡ G-330 phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
- Tính Ổn Định Cao: Hàm lượng dầu tách ra và hàm lượng chất bay hơi cực thấp (lần lượt là 0.0% và 0.05%) cho thấy sản phẩm có độ ổn định tuyệt vời theo thời gian.
Ứng Dụng Tiêu Biểu Của Mỡ Bôi Trơn Shin-Etsu G-330 G-331
Ứng dụng chính của mỡ bôi trơn Shin-Etsu G-330 G-331 là giảm chấn mô-men xoắn. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp cho:
- Các bộ phận cần kiểm soát lực xoắn, ví dụ như trong các cơ cấu định vị (detent), bộ ly hợp (clutch) hoặc công tắc xoay.
- Các ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, điện tử, và thiết bị chính xác, nơi cần giảm thiểu rung động và tiếng ồn.
- Các linh kiện trượt và xoay trong nhiều loại máy móc công nghiệp khác.
Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật
Thuộc Tính | Giá Trị | Đơn Vị |
---|---|---|
Loại | Mỡ | |
Số thành phần | 1 | |
Đã loại bỏ Siloxane phân tử lượng thấp? | Có | |
Màu sắc | Trắng | |
Tỷ trọng @ 23°C | 1.15 | g/cm³ |
Độ xuyên kim | 285 | 1/10mm |
Tỷ lệ tách dầu | 0.0 | % |
Tỷ lệ chất bay hơi | 0.05 | % |
Mô-men xoắn | 34 | Nm * 10⁻⁴ |
Dải nhiệt độ hoạt động | -30 đến +150 | °C |