Khám phá Dòng Sản phẩm Krytox NRT 8904, 8906, 8908: Giải pháp Bôi trơn An toàn và Hiệu suất cao cho Môi trường Khí Phản ứng
Bạn đang tìm kiếm giải pháp bôi trơn đáng tin cậy cho các thiết bị hoạt động trong môi trường khí phản ứng khắc nghiệt? Dòng sản phẩm Krytox NRT 8904, 8906, 8908 chính là lựa chọn lý tưởng. Được thiết kế và sản xuất bởi Chemours, một tên tuổi hàng đầu trong ngành hóa chất hiệu suất cao, dòng sản phẩm Krytox NRT (Non-Reactive) mang đến sự an tâm và hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng quan trọng.
Tại sao nên chọn Krytox NRT cho môi trường khí phản ứng?
Môi trường khí phản ứng đặt ra những thách thức đặc biệt cho mỡ bôi trơn. Các loại mỡ bôi trơn thông thường có thể phản ứng, gây cháy nổ hoặc nhanh chóng bị phân hủy, dẫn đến hư hỏng thiết bị và nguy hiểm cho người sử dụng. Dòng sản phẩm Krytox NRT được phát triển đặc biệt để giải quyết những vấn đề này, mang lại những ưu điểm vượt trội:
- Trơ về mặt hóa học: Hoàn toàn không phản ứng với các loại khí phản ứng như oxy, clo, flo và brom, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình sử dụng.
- Không cháy: Tính chất không cháy giúp giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn trong môi trường làm việc nhạy cảm.
- Tuổi thọ cao: Công thức đặc biệt giúp mỡ bôi trơn duy trì hiệu suất trong thời gian dài, giảm tần suất bảo trì và chi phí vận hành.
- Khả năng chịu nhiệt độ rộng: Dòng sản phẩm Krytox NRT có thể hoạt động hiệu quả trong nhiều khoảng nhiệt độ khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu ứng dụng.
- Tương thích với vật liệu: Không gây ảnh hưởng đến các vật liệu polyme thường được sử dụng trong gioăng, phớt và van.
- Kháng nước rửa trôi: Duy trì khả năng bôi trơn ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc khi tiếp xúc với nước.
Giới thiệu chi tiết từng sản phẩm trong dòng Krytox NRT
1. Krytox NRT 8904
- Loại: Mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ cao, cấp độ NLGI 2.
- Chất làm đặc: Polytetrafluoroethylene (PTFE).
- Dầu gốc: Tổng hợp (Perfluoropolyether – PFPE).
- Màu sắc: Trắng.
- Dải nhiệt độ hoạt động: -51°C đến 179°C (-60°F đến 354°F).
- Độ nhớt: 60 cSt ở 40°C, 9 cSt ở 100°C.
- Ứng dụng tiêu biểu: Lý tưởng cho van, bộ điều chỉnh, vòng đệm, bơm và ổ trục động cơ hoạt động trong nhiều điều kiện khác nhau. Đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng cần bôi trơn con lăn, phớt, hộp số, phụ kiện, bản lề, van và vòng đệm chữ O trong môi trường ăn mòn.
- Điểm nổi bật: An toàn trong mọi loại khí phản ứng, không phản ứng với axit hoặc bazơ, tương thích với vật liệu làm kín và vòng đệm, chất làm đặc PTFE bảo vệ bề mặt kim loại khỏi ăn mòn.
2. Krytox NRT 8906
- Loại: Mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ cao và áp suất hơi thấp, cấp độ NLGI 2.
- Chất làm đặc: Polytetrafluoroethylene (PTFE).
- Dầu gốc: Tổng hợp (Perfluoropolyether – PFPE).
- Dải nhiệt độ hoạt động: -36°C đến 260°C (-33°F đến 500°F).
- Độ nhớt: 240 cSt ở 40°C, 25 cSt ở 100°C. Độ nhớt động (40°C): 240.0000 mPas.
- Độ bay hơi: Mất 1% sau 22 giờ ở 121°C (249.8°F).
- Ứng dụng tiêu biểu: Thường được sử dụng trong bơm chân không, van, bộ điều chỉnh, vòng đệm, bơm và ổ trục động cơ tiếp xúc với hóa chất và khí. Đặc biệt thích hợp cho các yêu cầu bôi trơn khắt khe trong các ứng dụng liên quan đến khí phản ứng.
- Điểm nổi bật: An toàn trong mọi loại khí phản ứng, không phản ứng với axit hoặc bazơ, tương thích với vật liệu làm kín và vòng đệm, khả năng tạo màng bôi trơn vượt trội, kháng nước rửa trôi tuyệt vời, hoàn toàn không cháy, ổn định nhiệt mạnh mẽ.
3. Krytox NRT 8908
- Loại: Mỡ bôi trơn đặc biệt cho khí oxy áp suất cao.
- Cấp độ NLGI: 2.
- Chất làm đặc: Vô cơ.
- Hình thức: Dạng kem màu xám nhạt.
- Dải nhiệt độ hoạt động: -40°C đến 180°C (-40°F đến 356°F).
- Độ nhớt: 140 cSt ở 20°C (68°F), 49 cSt ở 40°C (104°F), 7 cSt ở 100°C (212°F).
- Áp suất hơi: ≤5 x 10–6 Knudsen ở 20°C (68°F).
- Độ bay hơi: Mất 1.3% trọng lượng sau 22 giờ ở 121°C (250°F).
- Ứng dụng tiêu biểu: Được pha chế với dầu và chất làm đặc đặc biệt để sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến oxy áp suất cao và các khí phản ứng khác, đặc biệt trong ngành công nghiệp oxy áp suất cao.
- Điểm nổi bật: Khả năng bôi trơn tuyệt vời trong phạm vi nhiệt độ rộng, không cháy, trơ về mặt hóa học.
- Chứng nhận BAM: Đã được kiểm nghiệm bởi BAM (Viện Nghiên cứu và Thử nghiệm Vật liệu Liên bang Đức) với các thông số oxy điển hình là 270 bar ở 60°C (140°F) và 180 bar lên đến 200°C (392°F) về độ nhạy bén với tác động của khí. Nhiệt độ tự bốc cháy >500°C (932°F) ở 263 bar. Phản ứng trong oxy lỏng khi va đập cơ học: Tương thích, không phản ứng ở 375 Nm.
Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp
Dòng sản phẩm Krytox NRT 8904, 8906, 8908 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:
- Sản xuất và phân phối khí công nghiệp: Bôi trơn các thiết bị tiếp xúc với oxy, clo, flo, nitơ oxit và các khí đặc biệt khác.
- Thiết bị y tế: Sử dụng trong các thiết bị liên quan đến oxy y tế và các ứng dụng y tế khác.
- Công nghiệp hóa chất: Bôi trơn các van, phớt và thiết bị trong các quy trình hóa học khắc nghiệt.
- Hàng không vũ trụ: Ứng dụng trong các hệ thống oxy và các bộ phận quan trọng khác.
- Quốc phòng: Sử dụng trong các thiết bị và hệ thống đặc biệt.