Khám phá sức mạnh vượt trội của mỡ bôi trơn Krytox GPL: Giải pháp tối ưu cho mọi ứng dụng khắc nghiệt
Bạn đang tìm kiếm một loại mỡ bôi trơn có khả năng hoạt động ổn định trong những điều kiện khắc nghiệt nhất? Hãy cùng khám phá dòng sản phẩm Krytox GPL 227, 206, 205, 204, 203 – những giải pháp bôi trơn tiên tiến dựa trên nền dầu PFPE (perfluoropolyether) mang đến hiệu suất và độ bền vượt trội cho vô số ứng dụng công nghiệp.
Krytox GPL là gì? Tại sao nó lại đặc biệt?
Dòng sản phẩm mỡ bôi trơn Krytox GPL được sản xuất bởi Chemours, nổi tiếng với các giải pháp vật liệu hiệu suất cao. Điểm đặc biệt của Krytox GPL nằm ở thành phần dầu gốc PFPE tổng hợp và chất làm đặc PTFE, tạo nên một loại mỡ bôi trơn sở hữu những đặc tính ưu việt mà các loại mỡ bôi trơn gốc hydrocarbon truyền thống không thể sánh được.
Những ưu điểm vượt trội của mỡ bôi trơn Krytox GPL
- Khả năng chịu nhiệt độ cực cao và cực thấp: Hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, từ rất thấp đến rất cao, đáp ứng mọi yêu cầu của các ứng dụng khắc nghiệt.
- Kháng hóa chất tuyệt vời: Trơ với hầu hết các loại hóa chất, bao gồm axit, bazơ, dung môi và thậm chí cả oxy, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất lâu dài cho thiết bị.
- Không bắt lửa: An toàn tuyệt đối khi sử dụng trong môi trường giàu oxy hoặc có nguy cơ cháy nổ.
- Tương thích vật liệu: An toàn với hầu hết các loại nhựa, elastomer và kim loại, không gây ra hiện tượng ăn mòn hay suy giảm chất lượng vật liệu.
- Bôi trơn lâu dài: Giảm thiểu tần suất bôi trơn, tiết kiệm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ cho thiết bị.
- Không độc hại: An toàn cho người sử dụng và thân thiện với môi trường.
- Không chứa silicone: Phù hợp với các ứng dụng nhạy cảm với silicone.
Khám phá chi tiết từng dòng sản phẩm Krytox GPL
Dòng sản phẩm Krytox GPL bao gồm nhiều loại mỡ khác nhau, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Dưới đây là thông tin chi tiết về các mã sản phẩm Krytox GPL 227, 206, 205, 204, 203:
1. Krytox GPL 227
- Đặc điểm nổi bật: Chứa phụ gia chống ăn mòn, lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất ăn mòn.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -30°C đến 288°C.
- Độ nhớt dầu gốc (ở 100°C): 450 cSt.
- Ứng dụng tiêu biểu: Các khớp nối quay, đặc biệt trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy, thiết bị dệt may, và các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
2. Krytox GPL 206
- Đặc điểm nổi bật: Mỡ PFPE/PTFE nguyên chất, không chứa phụ gia, phù hợp cho các ứng dụng tiếp xúc với hóa chất mạnh và hệ thống oxy.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -36°C đến 260°C.
- Độ nhớt dầu gốc (ở 100°C): 243 cSt.
- Ứng dụng tiêu biểu: Van, thiết bị đo đạc, vòng bi tiếp xúc với cồn, amoniac, dung môi, hơi nước, axit và bazơ. Đặc biệt thích hợp cho hệ thống oxy lỏng (LOX) và oxy khí (GOX).
3. Krytox GPL 205
- Đặc điểm nổi bật: Mỡ PFPE/PTFE nguyên chất, không chứa phụ gia, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau nhờ khả năng tương thích hóa học tuyệt vời.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -36°C đến 204°C.
- Độ nhớt dầu gốc (ở 100°C): 18 cSt.
- Ứng dụng tiêu biểu: Van, vòng bi, chất lỏng chắn cho phớt, thiết bị đo đạc và hệ thống oxy. Thường được sử dụng làm mỡ bôi trơn cho phớt và vòng đệm chữ O.
4. Krytox GPL 204
- Đặc điểm nổi bật: Mỡ PFPE/PTFE nguyên chất, không chứa phụ gia, thích hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ trung bình và tiếp xúc với hóa chất.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -51°C đến 179°C.
- Độ nhớt dầu gốc (ở 100°C): 60 cSt.
- Ứng dụng tiêu biểu: Van, vòng bi trong môi trường hóa chất, thiết bị đo đạc và hệ thống oxy.
5. Krytox GPL 203
- Đặc điểm nổi bật: Mỡ PFPE/PTFE nguyên chất, không chứa phụ gia, đạt chứng nhận NSF H-1 cho phép sử dụng trong các ứng dụng có khả năng tiếp xúc ngẫu nhiên với thực phẩm.
- Phạm vi nhiệt độ hoạt động: -60°C đến 154°C.
- Độ nhớt dầu gốc (ở 100°C): 5 cSt.
- Ứng dụng tiêu biểu: Van, thiết bị đo đạc, vòng bi tiếp xúc với hóa chất (cồn, amoniac, dung môi, hơi nước, axit, bazơ) và hệ thống oxy. Lý tưởng cho ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm.
Bảng so sánh nhanh thông số kỹ thuật chính
Dưới đây là bảng so sánh nhanh các thông số kỹ thuật chính của dòng sản phẩm mỡ bôi trơn Krytox GPL:
Thông số | Krytox GPL 227 | Krytox GPL 206 | Krytox GPL 205 | Krytox GPL 204 | Krytox GPL 203 |
---|---|---|---|---|---|
Độ nhớt dầu gốc (cSt ở 40°C) | 500 | 440 | 160 | 60 | 30 |
Cấp độ NLGI | 2 | 2 | 0 & 2 | 2 | 2 |
Chất làm đặc | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE |
Dải nhiệt độ hoạt động (°C) | -30 đến 288 | -36 đến 260 | -36 đến 260 | -36 đến 260 | -36 đến 260 |
Ứng dụng phổ biến | Ứng dụng nhiệt độ cao, vòng bi | Đa dụng, vòng bi, ô tô | Công tắc, ổn định phím, độ nhớt trung bình | Bôi trơn chung, độ nhớt thấp hơn | Ứng dụng nhẹ, độ nhớt thấp |