Mô tả và đặc tính
- Mỡ silicone mịn, không chảy: Tạo một lớp phủ mịn, không bị chảy, giúp bảo vệ và cách điện.
- Điện trở bề mặt cao: Có khả năng cách điện tốt, ngăn ngừa rò rỉ điện và phóng điện trên các bộ phận và kết nối điện áp cao.
- Chống ẩm và chống thấm nước: Có khả năng chống nước và đẩy lùi độ ẩm rất hiệu quả, lý tưởng để bảo vệ chống lại sự xâm nhập của độ ẩm.
- Chịu nhiệt độ cao: Hoạt động ổn định trong phạm vi nhiệt độ rộng, thường từ -50°C đến +200°C.
- Mỡ bôi trơn tuyệt vời: Có đặc tính bôi trơn tốt, giúp các bộ phận chuyển động hoạt động trơn tru.
- Không mùi: Thường không có mùi hoặc có mùi rất nhẹ.
- Màu sắc: Thường là màu trắng ngà hoặc không màu (trong suốt).
- Không hòa tan trong nước: Không tan trong nước, nhưng có thể hòa tan trong một số dung môi.
- Mật độ: Khoảng 0.81g/cm3 (dạng aerosol) hoặc 1.0g/cm3 (dạng mỡ).
Ứng dụng phổ biến
Servisol Silicone Grease là một loại mỡ đa năng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong điện tử và điện:
- Tiếp điểm công tắc: Bôi trơn và bảo vệ các tiếp điểm công tắc để đảm bảo hoạt động trơn tru và ngăn ngừa ăn mòn.
- Hệ thống đánh lửa: Sử dụng trong các bộ phận của hệ thống đánh lửa.
- Kết nối EHT (Điện áp cực cao): Ngăn chặn rò rỉ điện và phóng điện trên các kết nối điện áp cao.
- Chống thấm nước: Bảo vệ các kết nối ngoài trời khỏi độ ẩm, ví dụ như đầu nối cáp đồng trục của ăng-ten vệ tinh.
- Bôi trơn đa năng:
- Giúp luồn cáp qua ống dẫn dễ dàng hơn.
- Bôi trơn các bánh răng tốc độ chậm và các bộ phận chuyển động khác.
- Có thể được sử dụng trên các bề mặt nhựa và cao su.
Lưu ý quan trọng
- Tính cách điện: Servisol Silicone Grease có tính cách điện cao. Không nên bôi lên các bề mặt tiếp xúc điện nơi cần dẫn điện, vì nó có thể cản trở dòng điện. Nên sử dụng ở bên ngoài các đầu nối để giúp bịt kín và bảo vệ.